Năm nay, lịch thi tốt nghiệp trung học phổ thông 2021 diễn ra vào bối cảnh dịch Covid-19 vẫn còn diễn biến phức tạp ở nhiều địa phương. Do đó, Bộ GD&ĐT đã có điều chỉnh về việc tổ chức kỳ thi, theo đó sẽ bao gồm 2 đợt thi tốt nghiệp THPT. Vào đó, đợt 2 dành cho thí sinh bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, gồm những thí sinh thuộc team F0, F1, F2 theo phân loại của ngành y tế, thí sinh cư trú trong quần thể vực đang bị phong tỏa, thực hiện cách ly làng hội theo chỉ thị của Thủ tướng để thực hiện biện pháp cấp bách chống chống dịch Covid-19, đợt 1 giành cho nhóm thí sinh thuộc diện an toàn.

Bạn đang xem: Đáp án môn tiếng anh thpt quốc gia 2021

Chiều nay (8/7), những thí sinh tham dự kỳ thi tốt nghiệp thpt 2021 đã làm bài xích thi môn Tiếng Anh theo hình thức trắc nghiệm.


Cấu trúc đề thi Tiếng Anh trung học phổ thông 2021

Cấu trúc đề thi Tiếng Anh thpt 2021 sẽ gồm 50 câu hỏi được có tác dụng trong thời gian 60 phút. Cấu trúc đề thi Tiếng Anh trung học phổ thông 2021 sẽ không có gì khác so với những năm trước, cụ thể sự phân loại mảng kiến thức như sau:

Câu hỏi phát âm: 2 câuTrọng âm: 2 âmNgữ pháp – từ vựng: Khoảng 22 câuChức năng giao tiếp – ngôn ngữ: Khoảng 2 câuKỹ năng đọc: Khoảng 17 câuKỹ năng viết: Khoảng 5 câu

Đề thi chủ yếu thức trung học phổ thông quốc gia môn Tiếng anh năm 2021

Đề thi môn Tiếng Anh tốt nghiệp trung học phổ thông 2021: Có các mã đề 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424.

Mã đề 409


*

*



Đáp án đề thi thpt quốc gia môn Tiếng anh năm 2021

Mã đề 405 – Đang cập nhật

1. D2. C3. B4. C5. B6. B7. C8. D9. B10. C
11. 12.13.14.15.16.17.18.19.20.
21.22.23.24.25.26.27.28.29.30.
31.32.33.34.35.36.37.38.39.40.
41.42.43.44.45.46.47.48.49.

Xem thêm: Cách Dạy Bé Vẽ Các Loại Trái Cây, Hình Ảnh Các Loại Quả Đẹp

50.
(Tham khảo)

Mã đề 401 – Full

1. A2. C3. A4. A 5. B6. B 7. A 8. A 9. D10. B
11. B12. A13. A14. C15. D16. C17. B18. D19. B20. C
21. C22. D23. A24. C25. A26. D27. D28. D29. C30. A
31. C32. B33. C34. D35. A36. C37. B38. B39. B40. D
41. B42. D43. B44. B45. D46. D47. B48. D49. C50. A
(Tham khảo)

Mã đề 407 – Full

1. A2. C3. D4. A5. C6. D7. A8. B9. A10. C
11. B12. C13. C14. B15. A16. C17. B18. B19. C20. D
21. B22. A23. A24. B25. D26. A27. B28. B29. B30. D
31. B32. D33. D34. B35. C36. D37. A38. A39. D40. A
41. B42. D43. A44. D45. C46. D47. A48. A49. C50. C
(Tham khảo)

Mã đề 409 – Full

1. D2. D3. B4. B5. D6. B7. C8. B9. A10. C
11. C12. C13. D14. A15. A16. D17. B18. B19. A20. A
21. D 22. D23. A24. A25. B26. A27. D28. D29. D30. B
31. D32. B33. B34. A35. D36. D37. B38. B39. B40. A
41. B42. B43. B44. A45. B46. A47. D48. C49. A50. A
(Tham khảo)

Mã đề 411 – Full

1. B2. A3. D4. D5. B6. A7. C8. A9. B10. D
11. C12. A13. C14. D15. C16. B17. C18. C19. D20. C
21. C22. C23. B24. D25. B26. D27. B28. C29. D30. B
31. D32. B33. A34. B35. A36. B37. A38. B39. A40. C
41. D42. B43. A44. A45. A46. C47. C48. A49. C50. D
(Tham khảo)

Mã đề 415 – Full

1. A2. D3. D4. B5. B6. A7. A8. A9. B10. C
11. A12. B13. B14. D15. D16. A17. C18. A19. B20. D
21. C22. C23. D24. B25. B26. D27. D28. D29. B30. C
31. D32. A33. A34. A35. C36. A37. D38. A39. C40. B
41. C42. A43. C44. A45. D46. C47. D48. A49. C50. D
(Tham khảo)

Mã đề 419 – Full

1. D2. C3. D4. A5. B6. C7. C8. D9. C10. D
11. A12. D13. B14. D15. A16. B17. A18. B19. D20. C
21. B22. C23. C24. D25. C26. A27. D28. C29. A30. C
31. D32. A33. A34. B35. B36. B37. A38. A38. B40. A
41. A42. B43. A44. D45. D46. B47. A48. C49. C50. B
(Tham khảo)

Mã đề 420 – Full

1. A2. C3. D4. C5. B6. C7. C8. A9. D10. D
11. C12. B13. B14. D15. D16. A17. C18. C19. A20. C
21. A22. D23. D24. D25. A26. B27. C28. B29. C30. D
31. D32. C33. B34. B35. C36. B37. B38. D39. A40. D
41. C42. B43. D44. D45. A46. B47. A48. C49. A50. B
(Tham khảo)

Mã đề 421 – Full

1. D2. C3. B4. C5. D6. C7. C8. C9. B10. A
11. A12. D13. D14. B15. A16. B17. C18. B19. B20. B
21. A22. A23. B24. B25. A26. C27. B28. A29. A30. D
31. 32. C33. A34. A35. A36. B37. B38. A39. C40. C
41. C42. A43. C44. A45. B46. B47. A48. C49. A50. B
(Tham khảo)

Mã đề 423 – Full

1. A2. B3. D4. C5. B6. D7. D8. A9. B10. B
11. A12. B13. A14. C15. B16. D17. D18. C19. B20. D
21. B22. D23. A24. D25. C26. C27. D28. C29. A30. C
31. C32. A33. B34. A35. A36. A37. A38. D39. D40. B
41. A42. D43. D44. B45. C46. B47. C48. A49. D50. C
(Tham khảo)

Mã đề 424 – Full

1. D2. A3. B4. D5. B6. A7. C8. B9. D10. B
11. D12. B13. A14. C15. B16. A17. D18. A19. B20. A
21. D22. C23. C24. A25. A26. B27. A28. C29. A30. A
31. B32. A33. A34. B35. D36. B37. D38. C39. C40. D
41. C42. C43. D44. C45. D46. D47. D48. B49. C50. B
(Tham khảo)

Trung trung tâm luyện thi IELTS Vietop