Đáp án đề thi môn đồ dùng lý THPT đất nước 2021 bao hàm 24 mã đề: 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224. Dường như các em gồm thể tham khảo thêm đáp án môn Ngữ văn, Toán...




Bạn đang xem: Đáp án lý thpt quốc gia 2021

Đáp án môn Lý THPT non sông 2021 của cục GD&ĐT

Đáp án đề thi THPT quốc gia 2021 môn trang bị lí

Đáp án môn đồ dùng lý - Mã đề 201

1. D2. A3. C4. B5. C6. D7. B8. B9. B10. C
11. C12. C13. D14. D15. B16. B17. A18.C19. A20. C
21. B22. D23. C24. A25. A26. A27. B28. A29. D30. D
31. B32. D33.D34. D35. A36. D37. A38. D39. C40. C

Đáp án môn thiết bị lý - Mã đề 202

1. D2. C3. A4. B5. B6. C7. B8. C9. C10. B
11. A12. B13. B14. C15. C16. D17. D18. A19. D20. D
21. B22. C23. D24. C25. A26. B27. A28. D29. A30. A
31. D32. B33. A34. D35. D36. A37. C38. D39. A40. B

Đáp án môn đồ vật lý - Mã đề 203

1-B6-A11-A16-C21-D26-A31-C36-C
2-B7-D12-B17-B22-D27-A32-B37-D
3-C8-A13-B18-C23-A28-B33-D38-B
4-A9-D14-C19-A24-D29-A34-D39-D
5-C10-D15-C20-C25-D30-B35-B40-C

Đáp án môn đồ lý - Mã đề 204

1-A6-C11-C16-B21-C26-D31-B36-B
2-A7-A12-B17-C22-A27-A32-D37-A
3-D8-D13-C18-B23-A28-B33-B38-D
4-D9-A14-C19-B24-C29-C34-C39-D
5-C10-D15-C20-A25-A30-B35-D40-D

Đáp án môn đồ lý - Mã đề 205

1. B2. A3. B4. C5.C6. C7. B8. B9.C10. D
11. A12. A13. B14. D15. A16. D17. C18.C19.D20.B
21. D22. A23. C24. C25. D26. A27. A28. D29. D30. C
31. A32. D33. B34. C35. B36. A37. C38. B39. D40. D

Đáp án môn đồ lý - Mã đề 206

1. C2. D3. D4. C5. A6. C7.B8. D9.A10.C
11. A12. B13. B14. C15. C16. D17. D18. B19. A20.D
21. D22. B23. D24. A25. D26. A27. B28. A29. B30.C
31. C32. B33. A34. C35. A36.B37.C38. A39. D40.B

Đáp án môn vật lý - Mã đề 207

1. B2.D3. D4. D5. A6. A7. A8. D9. A10. D
11. C12. B13. C14. A15. B16. C17. D18.C19. B20. D
21. A22. A23. D24. B25. B26. C27. A28. C29. C30. B
31. B32. A33. C34. A35. C36. A37. C38. A39. B40. C

Đáp án môn đồ vật lý - Mã đề 208

1-D6-D11-C16-B21-C26-D31-D36-B
2-A7-B12-B17-B22-B27-B32-A37-B
3-D8-A13-D18-D23-A28-A33-D38-C
4-C9-C14-C19-B24-B29-D34-A39-A
5-A10-C15-C20-D25-D30-A35-C40-A

Đáp án môn đồ lý - Mã đề 209

1.A2. D3. B4. C5. B6. A7.A8. D9. C10. D
11. B12. D13. D14.D15. C16. B17. A18. B19. C20. B
21. D22. D23. A24. B25. B26. D27. D28. D29. A30. A
31. B32.A33. D34. D35. B36. A37. D38. A39.C40. B

Đáp án môn đồ gia dụng lý - Mã đề 210

1-A6-D11-D16-D21-A26-B31-A36-C
2-C7-B12-B17-B22-B27-C32-C37-C
3-A8-D13-D18-C23-C28-D33-D38-B
4-C9-B14-A19-D24-B29-C34-B39-A
5-D10-A15-D20-C25-C30-A35-A40-A



Xem thêm: Cách Tìm Căn Bậc Hai Của Số Phức Cực Hay, Phương Pháp Tìm Căn Bậc Hai Của Số Phức

Đáp án môn thiết bị lý - Mã đề 211

1. B2. C3. C4. D5. C6. A7. A8. D9. C10. C
11. B12. C13. C14. D15. A16. B17. D18. C19. B20. D
21. B22. C23. A24. D25. C26. A27. D28. D29. B30. D
31. D32. A33. A34. D35. B36. B37. D38. B39. B40. A

Đáp án môn thứ lý - Mã đề 212

1. D2. B3. B4. D5. D6. B7. A8. A9. D10. D
11. A12. C13. A14. C15. D16. A17. D18. C19. C20. B
21. B22. D23. A24. A25. C26. A27. C28. B29. A30. A
31. D32. C33. B34. B35. B36. C37. D38. C39. A40. B

Đáp án môn trang bị lý - Mã đề 213

1. C2. A3. B4. D5. A6. B7. B8. A9. A10. B
11. D12. C13.D14.A15. D16. A17. C18. A19. D20. A
21. C22. B23. C24. A25. D26. B27. B28. B29. C30. D
31.C32.D33.B34.B35.B36.B37.C38.C39.D40.A

Đáp án môn trang bị lý - Mã đề 214

1-C6-B11-B16-D21-B26-A31-B36-
2-C7-C12-C17-B22-C27-A32-C37-C
3-A8-B13-A18-A23-D28-A33-A38-B
4-D9-C14-C19-B24-C29-B34-C39-A
5-C10-D15-B20-A25-B30-C35-B40-A

Đáp án môn đồ dùng lý - Mã đề 215

1- B6-C11-C16-A21-A26-C31-B36-D
2-D7-D12-C17-A22-A27-C32-B37-B
3-D8-A13-B18-C23-B28-D33-A38-A
4-C9-B14-A19-D24-B29-B34-B39-D
5-B10-C15-C20-D25-B30-C35-D40-A

Đáp án môn đồ dùng lý - Mã đề 216

1. D2. C3. B4.B5. C6. C7. A8. A9. A10.C
11. B12.D13. B14. D15. B16. B17.B18. A19. A20. D
21. D22. A23. D24. D25. B26. D27. B28. A29. A30. A
31.B32.A33.B34.D35.B36.C37.B38.A39.D40.D

Đáp án môn thứ lý - Mã đề 217

1. D2. C3. A4. A5. B6. D7. A8. A9. A10. B
11. C12. C13. B14. D15.D16. D17. A18. B19. D20. A
21. A22. B23. B24. B25.C26. A27. C28.D29. D30. B
31. D32. C33. B34. B35. A36.D37. C38. B39. D40. B

Đáp án môn đồ vật lý - Mã đề 218

1-C6-D11-B16-C21-C26-D31-B36-A
2-A7-D12-D17-C22-C27-D32-A37-C
3-C8-D13-D18-A23-C28-D33-D38-B
4-A9-A14-C19-B24-B29-A34-C39-A
5-D10-A15-B20-D25-D30-A35-A40-C

Đáp án môn trang bị lý - Mã đề 219

1-A6-D11-B16-A21-C26-D31-D36-D
2-D7-D12-D17-B22-C27-D32-C37-D
3-B8-A13-C18-D23-C28-C33-C38-C
4-A9-A14-A19-C24-A29-D34-A39-C
5-A10-C15-A20-A25-A30-A35-D40-B

Đáp án môn vật lý - Mã đề 220

1. D2. B3. D4. C5. B6. D7. B8. B9. D10. C
11. D12. A13. D14. A15. C16. D17. C18. C19. A20. D
21. A22. C23.C24. A25. D26. D27. C28. A29. A30. C
31. C32. A33. D34. A35. A36. A37. C38. D39. D40. A

Đáp án môn đồ dùng lý - Mã đề 221

1-B6-C11-A16-B21-B26-B31-B36-D
2-A7-D12-A17-C22-C27-B32-C37-D
3-C8-D13-A18-D23-B28-C33-B38-C
4-C9-D14-D19-C24-D29-D34-B39-B
5-D10-C15-C20-C25-B30-C35-D40-A

Đáp án môn đồ lý - Mã đề 222

1-B6-C11-C16-D21-D26-B31-A36-D
2-A7-C12-D17-C22-A27-B32-A37-C
3-B8-A13-D18-C23-B28-C33-C38-B
4-B9-D14-D19-C24-C29-C34-D39-A
5-A10-B15-A20-A25-A30-B35-D40-A

Đáp án môn vật lý - Mã đề 223

1. B2. A3. A4. D5. C6. B7. A8. B9. A10. D
11. D12. D13. B14. B15. B16. C17. C18. D19. C20. B
21. D22. C23. D24. D25. C26. D27. D28. B29. C30. B
31. B32. C33. C34. B35. C36. D37. C38. B39. B40. D

Đáp án môn vật dụng lý - Mã đề 224

1-A6-B11-B16-B21-D26-B31-C36-B
2-D7-A12-A17-C22-B27-B32-A37-B
3-B8-D13-C18-B23-A28-A33-C38-A
4-D9-A14-C19-D24-A29-C34-D39-C
5-C10-A15-A20-A25-C30-C35-C40-C

Đề thi THPT giang sơn năm 2021 môn đồ dùng lí